Có 2 kết quả:
异乎寻常 yì hū xún cháng ㄧˋ ㄏㄨ ㄒㄩㄣˊ ㄔㄤˊ • 異乎尋常 yì hū xún cháng ㄧˋ ㄏㄨ ㄒㄩㄣˊ ㄔㄤˊ
yì hū xún cháng ㄧˋ ㄏㄨ ㄒㄩㄣˊ ㄔㄤˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) unusual
(2) extraordinary
(2) extraordinary
Bình luận 0
yì hū xún cháng ㄧˋ ㄏㄨ ㄒㄩㄣˊ ㄔㄤˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) unusual
(2) extraordinary
(2) extraordinary
Bình luận 0